
Những điều khoản quan trọng trong hợp đồng thuê căn hộ chung cư
Việc ký kết hợp đồng thuê căn hộ chung cư là bước quan trọng đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. Những ai đang tìm hiểu về thủ tục thuê căn hộ cần nắm rõ các điều khoản cơ bản sau đây để tránh những rủi ro không mong muốn.
Thông tin các bên và căn hộ
Hợp đồng cho người nước ngoài thuê căn hộ phải ghi rõ họ tên, CMND/CCCD/hộ chiếu, địa chỉ của các bên. Thông tin căn hộ bao gồm: địa chỉ cụ thể, diện tích, số phòng và danh sách nội thất đi kèm có biên bản bàn giao chi tiết.
Giá thuê và phương thức thanh toán
Ghi rõ mức tiền thuê hàng tháng (bằng số và chữ), tiền đặt cọc từ 1-3 tháng, phương thức thanh toán và trách nhiệm xuất hóa đơn VAT. Thỏa thuận rõ bên nào trả các chi phí: điện, nước, internet, phí quản lý.
Thời hạn thuê và điều kiện gia hạn
Xác định rõ ngày bắt đầu - kết thúc hợp đồng và điều kiện gia hạn. Quy định thời gian báo trước khi muốn chấm dứt hợp đồng, thường là 30 ngày.
Quyền và nghĩa vụ của các bên
Bên cho thuê: Đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp, chịu trách nhiệm sửa chữa hư hỏng lớn.
Bên thuê: Thanh toán đúng hạn, sử dụng đúng mục đích, bảo quản tài sản, không tự ý sửa chữa hoặc cho thuê lại.
Điều kiện bàn giao và hoàn trả cọc
Căn hộ phải được trả lại nguyên vẹn (trừ hao mòn tự nhiên) với biên bản nghiệm thu. Quy định rõ điều kiện hoàn trả tiền cọc và các trường hợp bị khấu trừ.
Các thỏa thuận đặc biệt
Phải thỏa thuận về quy định về nuôi thú cưng, hút thuốc, sử dụng làm văn phòng, giờ nghỉ ngơi và mức độ tiếng ồn cho phép. Chính sách về khách đến thăm và tổ chức sự kiện.
Tính pháp lý và giải quyết tranh chấp
Kiểm tra giấy chứng nhận quyền sở hữu và xem xét việc công chứng hợp đồng với các trường hợp thuê dài hạn. Ưu tiên thương lượng khi có tranh chấp, nếu không được sẽ giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền.
Mẫu hợp đồng cho người nước ngoài thuê căn hộ song ngữ
Dưới đây là mẫu hợp đồng thuê căn hộ song ngữ Anh-Việt chuẩn, phù hợp cho người nước ngoài với đầy đủ các điều khoản pháp lý cần thiết. Quý khách có thể tải về sử dụng trực tiếp hoặc điều chỉnh nội dung cho phù hợp với tình hình cụ thể của mình.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
—————o0o—————
HỢP ĐỒNG THUÊ CĂN HỘ
APARTMENT LEASE AGREEMENT
Số hợp đồng / Contract No.: …………………
Ngày ký / Date: …………………
I. THÔNG TIN CÁC BÊN / PARTIES INFORMATION
BÊN CHO THUÊ (Bên A) / LANDLORD (Party A):
- Họ tên / Full name: …………………………………
- Địa chỉ / Address: …………………………………
- CMND/CCCD/Hộ chiếu số / ID/Passport No.: …………………………………
- SĐT / Phone: …………………………………
- Cam kết là chủ sở hữu hợp pháp/được ủy quyền cho thuê căn hộ.
BÊN THUÊ (Bên B) / TENANT (Party B):
- Họ tên / Full name: …………………………………
- Quốc tịch / Nationality: …………………………………
- Hộ chiếu số / Passport No.: …………………………………
- Visa/Giấy phép tạm trú số / Visa or TRC No.: …………………………………
- Địa chỉ tạm trú tại VN / Temporary address in Vietnam: …………………………………
- SĐT / Phone: …………………………………
- Nếu là tổ chức / If organization:
+ Tên công ty / Company name: …………………………………
+ MST / Tax code: …………………………………
+ Địa chỉ trụ sở / Head office: …………………………………
+ Người đại diện / Representative: …………………………………
+ Chức vụ / Position: …………………………………
II. ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG / TERMS & CONDITIONS
1. Đối tượng hợp đồng / Lease Object
Bên A cho Bên B thuê căn hộ tại địa chỉ: …………………………………
Diện tích: ………… m²; tầng: …………; số phòng: …………
Tình trạng: …………………………………
Trang bị nội thất: theo Phụ lục A.
Party A leases to Party B the apartment located at: ……………………
Area: ………… m²; floor: …………; room no.: …………
Condition: …………………………………
Furnishing: listed in Annex A.
2. Thời hạn thuê / Lease Term
Thời hạn thuê: ………… tháng, bắt đầu từ ngày ……… đến ngày ………
The lease term shall be ………… months, from ………… to …………
3. Giá thuê, đặt cọc và chi phí / Rent, Deposit & Expenses
Giá thuê: ………… VNĐ/tháng (……… USD/tháng)
Tiền đặt cọc: ………… VNĐ (……… tháng tiền thuê)
Thanh toán: trước ngày ………… hàng tháng, bằng …………………………………
Rent: ………… VND/month (……… USD/month)
Deposit: ………… VND (……… month(s) rent)
Payment: before ………… of each month, by …………………………………
4. Quyền và nghĩa vụ / Rights & Obligations
Bên A (Landlord):
- Bàn giao căn hộ đúng thời hạn, đúng tình trạng, đầy đủ nội thất theo Phụ lục A.
- Bảo đảm quyền sở hữu hợp pháp và quyền cho thuê.
- Hỗ trợ Bên B đăng ký tạm trú tại công an phường khi có yêu cầu.
- Bảo trì, sửa chữa các hư hỏng không do lỗi của Bên B.
Party A (Landlord):
- Deliver the apartment on time, in proper condition with all items listed in Annex A.
- Ensure legal ownership and right to lease.
- Support Tenant to register temporary residence at local police upon request.
- Maintain and repair damages not caused by Tenant.
Bên B (Tenant):
- Sử dụng căn hộ đúng mục đích, không vi phạm pháp luật.
- Thanh toán đầy đủ, đúng hạn.
- Không tự ý thay đổi cấu trúc, chuyển nhượng, cho thuê lại.
- Trả căn hộ đúng tình trạng khi kết thúc hợp đồng (trừ hao mòn tự nhiên).
- Chịu trách nhiệm bảo quản tài sản trong căn hộ.
Party B (Tenant):
- Use the apartment properly, not violating laws.
- Pay rent fully and on time.
- Not alter structure, sublease, or transfer without consent.
- Return the apartment in original condition (except normal wear & tear).
- Be responsible for keeping furniture in good condition.
5. Phạt vi phạm / Penalties
Nếu Bên B trả nhà trước hạn mà không có lý do chính đáng, Bên A có quyền khấu trừ toàn bộ/……….% tiền đặt cọc.
Nếu Bên B chậm thanh toán tiền thuê quá ………… ngày, phải chịu phạt …………% trên số tiền chậm trả.
Nếu Bên A đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật, phải hoàn trả cọc và bồi thường ………… VNĐ.
If Party B terminates early without valid reason, Party A may withhold the entire/……….% deposit.
If Party B delays rent payment more than ………… days, a penalty of …………% on overdue amount applies.
If Party A illegally terminates, must return deposit and compensate ………… VND.
6. Chấm dứt & báo trước / Termination & Notice
Hợp đồng chấm dứt khi hết hạn hoặc khi hai bên thỏa thuận bằng văn bản.
Một bên có quyền chấm dứt trước hạn nếu bên kia vi phạm nghĩa vụ.
Nếu chấm dứt trước hạn hợp pháp, phải thông báo bằng văn bản/email trước ít nhất ………… ngày.
The lease terminates upon expiration or mutual written agreement.
Either party may terminate early if the other breaches obligations.
In case of early termination, written/email notice must be given at least ………… days in advance.
7. Giải quyết tranh chấp / Dispute Resolution
Mọi tranh chấp phát sinh sẽ được ưu tiên giải quyết bằng thương lượng. Nếu không thành, đưa ra Tòa án có thẩm quyền tại TP.HCM.
Any dispute shall first be settled through negotiation. If not resolved, it shall be submitted to the competent Court in Ho Chi Minh City.
8. Nội quy căn hộ / House Rules (Annex C)
Bên B cam kết tuân thủ nội quy toà nhà/căn hộ: hút thuốc, thú nuôi, tiệc/ồn ào, khách vãng lai, giờ yên tĩnh, đỗ xe, treo bảng/khoan đục… theo Phụ lục C.
Party B shall comply with house/building rules: smoking, pets, parties/noise, visitors, quiet hours, parking, signage/drilling… as per Annex C.
9. Điều khoản chung / General Provisions
Hợp đồng lập thành ………… bản song ngữ Việt – Anh, mỗi bên giữ ………… bản, có giá trị pháp lý như nhau.
Trong trường hợp có mâu thuẫn giữa bản tiếng Việt và tiếng Anh, bản tiếng Việt được ưu tiên áp dụng tại Việt Nam.
This Agreement is made in ………… copies in Vietnamese and English, each party keeps ………… copies with equal legal validity.
In case of discrepancy, the Vietnamese version shall prevail in Vietnam.
10. Hoàn cọc & khấu trừ / Deposit Refund & Deductions
Trong vòng ………… ngày kể từ khi kết thúc hợp đồng, Bên A hoàn trả tiền đặt cọc cho Bên B, sau khi khấu trừ (nếu có) các chi phí hoặc hư hỏng có chứng từ chứng minh hợp lệ. Tiền đặt cọc không phát sinh lãi.
Within ………… days from the end of the lease, Party A returns the deposit to Party B, after deducting (if any) proven costs/damages with valid supporting documentation. No interest is payable on the deposit.
11. Bất khả kháng & sự cố toà nhà / Force Majeure & Building Incidents
Các sự kiện bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, quy định của cơ quan nhà nước…) hoặc sự cố hệ thống chung của toà nhà (mất điện nước, rò rỉ từ căn khác, côn trùng…) được miễn trừ trách nhiệm trong phạm vi hợp lý; các bên phối hợp xử lý, hỗ trợ giảm thiểu thiệt hại.
Force majeure events (natural disasters, epidemics, war, government orders…) or building-wide incidents (utility outage, leakage from other units, pests…) release liabilities within reasonable scope; parties shall cooperate to mitigate damage.
PHỤ LỤC A – DANH SÁCH NỘI THẤT / ANNEX A – FURNITURE LIST
STT / No. | Tên tài sản / Item | Số lượng / Quantity |
1 | ……………………………… | …… |
2 | ……………………………… | …… |
3 | ……………………………… | …… |
4 | ……………………………… | …… |
5 | ……………………………… | …… |
6 | ……………………………… | …… |
PHỤ LỤC B – CHI PHÍ & DỊCH VỤ / ANNEX B – EXPENSES & SERVICES
Loại chi phí / Expense type | Cách tính / Calculation | Người chịu trách nhiệm / Responsible party |
Điện / Electricity | Theo hóa đơn EVN / As per bill | Bên B / Tenant |
Nước / Water | Theo hóa đơn cấp nước / As per bill | Bên B / Tenant |
Internet | Cước cố định hàng tháng / Fixed monthly fee | ………… |
Phí quản lý / Management fee | Theo quy định tòa nhà / As per building rule | ………… |
Phí gửi xe / Parking | ………… | …………
|
PHỤ LỤC C – NỘI QUY CĂN HỘ / ANNEX C – HOUSE RULES
1) Hút thuốc / Smoking: ……………………………………………………
2) Thú nuôi / Pets: ……………………………………………………
3) Tiệc & độ ồn / Parties & noise: ……………………………………………………
4) Khách vãng lai & đăng ký tạm trú / Visitors & TR: ……………………………………………………
5) Giờ yên tĩnh / Quiet hours: ……………………………………………………
6) Đỗ xe / Parking: ……………………………………………………
7) Treo bảng, khoan đục / Signage & drilling: ……………………………………………………
8) Rác thải & vệ sinh / Waste & hygiene: ……………………………………………………
III. CHỮ KÝ / SIGNATURES
ĐẠI DIỆN BÊN A / LANDLORD ĐẠI DIỆN BÊN B / TENANT
(Ký, ghi rõ họ tên / Sign & Print Name) (Ký, ghi rõ họ tên / Sign & Print Name)
Lưu ý quan trọng khi lập hợp đồng cho người nước ngoài thuê căn hộ
Việc lập hợp đồng thuê căn hộ cho người nước ngoài có những đặc thù riêng cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên.
Xác minh giấy tờ và điều kiện pháp lý
Người nước ngoài cần có hộ chiếu, visa còn hiệu lực và giấy phép lao động (nếu có). Đối với doanh nghiệp nước ngoài, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và mã số thuế. Chủ căn hộ phải có giấy chứng nhận quyền sở hữu hợp pháp.
Kiểm tra tính pháp lý căn hộ toàn diện
Căn hộ phải có giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà hợp lệ và không thuộc diện bị tranh chấp, kê biên hay có quyết định thu hồi đất. Cần kiểm tra kỹ để tránh trường hợp căn hộ không hợp pháp dẫn đến hợp đồng vô hiệu, ảnh hưởng đến quyền lợi của người thuê.
Soạn thảo hợp đồng song ngữ
Hợp đồng cần có bản song ngữ Việt-Anh để tránh hiểu nhầm. Bản tiếng Việt là bản chính thức trong trường hợp có khác biệt. Chữ ký của người nước ngoài phải trùng khớp với chữ ký trong hộ chiếu.
Quy định chi phí và thuế rõ ràng
Xác định chi tiết các chi phí: điện, nước, internet, phí dịch vụ và đặc biệt là quy định về xuất hóa đơn VAT vì người nước ngoài thường cần cho mục đích công ty hoặc thanh toán quốc tế.
Trách nhiệm bảo trì và đặt cọc
Quy định rõ ai chịu trách nhiệm bảo trì, sửa chữa các hệ thống lớn. Mức đặt cọc và điều kiện hoàn trả phải minh bạch, bao gồm tình trạng căn hộ khi trả lại.
Thủ tục đăng ký tạm trú
Chủ nhà có nghĩa vụ hỗ trợ đăng ký tạm trú cho người nước ngoài thuê nhà tại công an phường trong thời hạn quy định theo luật pháp Việt Nam.
Điều kiện chấm dứt và giải quyết tranh chấp
Nêu rõ các trường hợp chấm dứt hợp đồng và thời gian báo trước 30 ngày. Ưu tiên hòa giải thương lượng, nếu không được sẽ giải quyết tại tòa án có thẩm quyền tại Việt Nam.
Việc nắm rõ các điều khoản trong hợp đồng thuê căn hộ giúp đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý cho cả hai bên. HOME với hơn 10 năm kinh nghiệm cho thuê căn hộ dịch vụ HCM am hiểu sâu về quy định pháp luật Việt Nam, cam kết mang đến sự yên tâm tuyệt đối về mặt pháp lý cho mọi giao dịch thuê căn hộ. Liên hệ HOTLINE +84 944 185 995 để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm dịch vụ uy tín – chuyên nghiệp từ HOME.